Có 2 kết quả:

折叠 zhé dié ㄓㄜˊ ㄉㄧㄝˊ折疊 zhé dié ㄓㄜˊ ㄉㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fold
(2) collapsible
(3) folding (bicycle, antenna, bed etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fold
(2) collapsible
(3) folding (bicycle, antenna, bed etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0